Có 2 kết quả:
出发 chū fā ㄔㄨ ㄈㄚ • 出發 chū fā ㄔㄨ ㄈㄚ
giản thể
Từ điển phổ thông
xuất phát
Từ điển Trung-Anh
(1) to set off
(2) to start (on a journey)
(2) to start (on a journey)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
xuất phát
Từ điển Trung-Anh
(1) to set off
(2) to start (on a journey)
(2) to start (on a journey)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0